Đệm luồn dây

Giá: Liên hệ

Mã sản phẩm: CES-G000-00

Vật liệu: EPDM, NR, CR, NBR, Silicone...

Màu sắc: Theo yêu cầu

Độ cứng: 60-70 Shore A

Tiêu chuẩn: Theo tiêu chuẩn nhà SX

Đóng gói: 100, 200, 500, 1000, 2000 cái/01 túi

Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất thì có 2 loại Đệm luồn dây: Có màng ở giữa (Type A) và không có màng (Type B)

Nội dung chi tiết

             Đệm luồn dây được sử dụng rất phổ biến trong nghành sản xuất: Tủ điện, ôtô, xe máy, xe đạp, sản xuất  máy tính, mạng Internet,... Với chức năng bảo vệ dây cáp điện khỏi bị rách, xước lớp vỏ bảo vệ bởi các cạnh sắc của lỗ đột thép gây ra. Đệm luồn dây được sử dụng trong các môi trường khác nhau sẽ tương ứng với các vật liệu cao su hoặc silicone đáp ứng được các yêu cầu đó.
             Ngoài những kích thước đệm luồn dây theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, Công ty C.E.S VN cũng đáp ứng được các kích thước đệm luồn dây khác nhau theo yêu cầu của quý khách hàng.
              Kích thước tiêu chuẩn của đệm luôn dây, quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin bên dưới:   
       
Mã sản phẩm ĐK lỗ đột, khoét D H1 H2 D1 D2 Chi chú
mm mm mm mm mm mm
CES-G6.4-1.6 d6.5-7.5 6.4 1.6 4.7 3.2 8.7  
CES-G7.9-1.6  
d8.0-10.0
7.9 1.6 4.7 4.7 11.1  
CES-G7.9-3.2 7.9 3.2 6.4 4.7 11.1  
CES-G7.9-4.7 7.9 4.7 7.9 4.7 11.1  
CES-G7.9-6.4 7.9 6.4 9.5 4.7 11.1  
CES-G11.1-1.6 d11.5-14.5 11.1 1.6 4.7 6.4 15.9  
CES-G11.1-3.2 11.1 3.2 6.4 6.4 15.9  
CES-G11.1-4.7 11.1 4.7 7.9 6.4 15.9  
CES-G11.1-6.4 11.1 6.4 9.5 6.4 15.9  
CES-G14.3-1.6 d14.5-17.5 14.3 1.6 7.9 7.9 20.6  
CES-G14.3-3.2 14.3 3.2 9.5 7.9 20.6  
CES-G14.3-4.7 14.3 4.7 11.1 7.9 20.6  
CES-G14.3-6.4 14.3 6.4 12.7 7.9 20.6  
CES-G15.9-1.6 d16-19 15.9 1.6 7.9 9.5 22.2  
CES-G15.9-3.2 15.9 3.2 9.5 9.5 22.2  
CES-G15.9-4.7 15.9 4.7 11.1 9.5 22.2  
CES-G16-5.0 15.9 5.0 10 13.2 22.2 #
CES-G15.9-6.4 15.9 6.4 12.7 9.5 22.2  
CES-G17.4-1.6 d17.5-20.5 17.4 1.6 7.9 11.1 23.8  
CES-G17.4-3.2 17.4 3.2 9.5 11.1 23.8  
CES-G17.4-4.7 17.4 4.7 11.1 11.1 23.8  
CES-G17.4-6.4 17.4 6.4 12.7 11.1 23.8  
CES-G19.1-1.6 d19.5-22.5 19.1 1.6 6.4 6.4 25.4  
CES-G19.1-3.2 19.1 3.2 7.9 6.4 25.4  
CES-G19.1-4.7 19.1 4.7 9.5 6.4 25.4  
CES-G19.1-6.4 19.1 6.4 11.1 6.4 25.4  
CES-G20.6-1.6 d21-d24 20.6 1.6 7.9 14.3 27  
CES-G20.6-3.2 20.6 3.2 9.5 14.3 27  
CES-G20.6-4.7 20.6 4.7 11.1 14.3 27  
CES-G20.6-6.4 20.6 6.4 12.7 14.3 27  
CES-G22.2-1.6 d22.5-25.5 22.2 1.6 7.9 15.9 28.6  
CES-G22.2-3.2 22.2 3.2 9.5 15.9 28.6 #
CES-G22.2-4.7 22.2 4.7 11.1 15.9 28.6  
CES-G22.2-6.4 22.2 6.4 12.7 15.9 28.6  
CES-G25.4-1.6 d25.5-28.5 25.4 1.6 6.4 20 34.8  
CES-G25.4-3.2 25.4 3.2 10.9 20 34.8 #
CES-G25.4-6.4 25.4 6.4 11.1 20 34.8  
CES-G27-1.6 d27.5-31.5 27 1.6 9.5 19.1 34.9  
CES-G27-3.2 27 3.2 11.1 19.1 34.9  
CES-G27-4.7 27 4.7 12.7 19.1 34.9  
CES-G27-6.4 27 6.4 14.3 19.1 34.9  
CES-G31.8-1.6 d32-36 31.8 1.6 7.9 23 40.7  
CES-G31.8-3.2 31.8 3.2 11.1 23 40.7 #
CES-G31.8-4.7 31.8 4.7 13.1 23 40.7  
CES-G31.8-6.4 31.8 6.4 14.7 23 40.7  
CES-G34.9-1.6 d35-39 34.9 1.6 11.1 25.4 44.5  
CES-G34.9-3.2 34.9 3.2 12.7 25.4 44.5  
CES-G34.9-4.7 34.9 4.7 14.3 25.4 44.5  
CES-G34.9-6.4 34.9 6.4 15.9 25.4 44.5  
CES-G35.6-1.6 d37-41 36.5 1.6 9.5 19.1 46  
CES-G44.5-1.6 d45-49 44.5 1.6 11.1 35.8 54  
CES-G44.5-3.2 44.5 3.2 12.7 35.8 54 #
CES-G44.5-4.7 44.5 4.7 14.3 35.8 54  
CES-G44.5-6.4 44.5 6.4 15.9 35.8 54  
CES-G47.6-1.6 d48-52 47.6 1.6 11.1 25.4 44.5  
CES-G47.6-4.3 47.6 3.2 15.9 25.4 44.5  
CES-G47.6-4.7 47.6 4.7 14.3 25.4 44.5  
CES-G60.3-3.2 d60.5-64.5 60.3 3.2 11.1 31.8 69.9  
CES-G63.5-3.2 d64-68 63.5 3.2 11.1 31.8 73  
CES-G69.9-1.6 d70.5-74.5 69.9 1.6 11.1 38.1 82.6