Tube Cap cho ống đồng điều hòa

Giá: Liên hệ

Mã sản phẩm: CES-CAP

Vật liệu: Silicone, NR, NBR, EPDM, ...

Màu sắc: Theo yêu cầu

Độ cứng: 30-80 shore A

Tiêu chuẩn: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Đóng gói: 100, 200, 500, 1000, 2000 cái/01 túi

Nguyên liệu cao su Silicone có các chứng nhận như: RoSH, FDA. Nên thường được dùng để sản xuất các sản phẩm liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm, y tế, phòng thí nghiệm, nuôi cấy mô, tế bào

Nội dung chi tiết

              Tube Cap được sử dụng để chụp các đầu ren, đầu dụng cụ dùng để bảo vệ, chống trày xước ren của bu lông, ốc vít trong quá trình mạ, sơn,.... Tube Cap được sử dụng trong các môi trường khác nhau sẽ tương ứng với các vật liệu cao su hoặc silicone đáp ứng được các yêu cầu đó.
              Ngoài những kích thước Tube Cap theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, Công ty C.E.S VN cũng đáp ứng được các kích thước Tube Cap khác nhau theo yêu cầu của quý khách hàng.
              Kích thước tiêu chuẩn của Tube Cap, quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin bên dưới:   

Mã sản phẩm D1 D2 H Ghi chú
mm mm mm
CES-CAP 0001 1.8 4 10 Tube Cap T6
CES-CAP 0002 1.8 4 14  
CES-CAP 0003 1.8 4 19  
CES-CAP 0004 1.8 4 20.5  
CES-CAP 0005 1.8 4 28  
CES-CAP 0006 2 4 10 Tube Cap T6-1
CES-CAP 0007 2 4 14  
CES-CAP 0008 2 4 19  
CES-CAP 0009 2 4 20.5  
CES-CAP 0010 2 4 28  
CES-CAP 0011 3.5 6 10  
CES-CAP 0012 3.5 6 14  
CES-CAP 0013 3.5 6 19 Tube Cap H6
CES-CAP 0014 3.5 6 20.5  
CES-CAP 0015 3.5 6 28  
CES-CAP 0016 3.8 6.9 10  
CES-CAP 0017 3.8 6.9 14 Tube Cap T5-1
CES-CAP 0018 3.8 6.9 19  
CES-CAP 0019 3.8 6.9 20.5  
CES-CAP 0020 3.8 6.9 28  
CES-CAP 0021 4.1 6.3 10  
CES-CAP 0022 4.1 6.3 14  
CES-CAP 0023 4.1 6.3 19  
CES-CAP 0024 4.1 6.3 20.5  
CES-CAP 0025 4.1 6.3 28 Tube Cap T5-2
CES-CAP 0026 4.3 6.9 10  
CES-CAP 0027 4.3 6.9 14  
CES-CAP 0028 4.3 6.9 19 Tube Cap T4
CES-CAP 0029 4.3 6.9 20.5  
CES-CAP 0030 4.3 6.9 28  
CES-CAP 0031 4.5 7.1 10  
CES-CAP 0032 4.5 7.1 14  
CES-CAP 0033 4.5 7.1 19  
CES-CAP 0034 4.5 7.1 20.5  
CES-CAP 0035 4.5 7.1 28 Tube Cap T4-30
CES-CAP 0036 5.2 6.5 10  
CES-CAP 0037 5.2 6.5 14  
CES-CAP 0038 5.2 6.5 19 Tube Cap T3
CES-CAP 0039 5.2 6.5 20.5  
CES-CAP 0040 5.2 6.5 28  
CES-CAP 0041 5.5 8.7 10  
CES-CAP 0042 5.5 8.7 14  
CES-CAP 0043 5.5 8.7 19 Tube Cap T2
CES-CAP 0044 5.5 8.7 20.5  
CES-CAP 0045 5.5 8.7 28  
CES-CAP 0046 5.8 8 10 Tube Cap T1
CES-CAP 0047 5.8 8 14  
CES-CAP 0048 5.8 8 19  
CES-CAP 0049 5.8 8 20.5  
CES-CAP 0050 5.8 8 28  
CES-CAP 0051 5.9 8.9 10  
CES-CAP 0052 5.9 8.9 14  
CES-CAP 0053 5.9 8.9 19  
CES-CAP 0054 5.9 8.9 20.5 Tube Cap H9
CES-CAP 0055 5.9 8.9 28  
CES-CAP 0056 6.5 9 10 Tube Cap T8
CES-CAP 0057 6.5 9 14  
CES-CAP 0058 6.5 9 19  
CES-CAP 0059 6.5 9 20.5  
CES-CAP 0060 6.5 9 28  

Sản phẩn liên quan