Nguyên liệu cao su Silicone có các chứng nhận như: RoSH, FDA. Nên thường được dùng để sản xuất các sản phẩm liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm, y tế, phòng thí nghiệm, nuôi cấy mô, tế bào. Ngoài nguyên vật liệu silicone sử dụng để sản xuất ra Nút, núm bịt silicone y tế thì quy trình để sản xuất Nút, núm bịt silicone y tế phải tuân thủ các yêu cầu khắt khe về độ sạch và độ an toàn.
	           Úng dụng: Nút, núm bịt silicone y tế  được sử dụng đậy ống đựng máu xét nghiệm, nắp lọ thuốc,...
	
		          Những kích thước Nút, núm bịt silicone y tế theo tiêu chuẩn nhà sản xuất quý khách hàng tham khảo bảng thông tin bên dưới. Công ty C.E.S VN cũng đáp ứng các kích thước Nút, núm bịt silicone y tế khác nhau theo yêu cầu của quý khách hàng.
	
		
	
		
			
				| Mã sản phẩm | ĐK lỗ bịt | D1 | D2 | H | Ghi chú | 
			
				| mm | mm | mm | mm | 
			
				| CES-ST3.0-1 | d3 | 2 | 4 | 16 | MS 2.2/1.5 | 
			
				| CES-ST3.0-2 | d3 | 2 | 5 | 20 | MS 2.2/1.5 | 
			
				| CES-ST4 | d4 | 3 | 5 | 15 | MS 2.2/1.5 | 
			
				| CES-ST5.5-1 | d5.5 | 4 | 7 | 15 | MS 2.7/1.8 | 
			
				| CES-ST5.5-2 | d5.5 | 5 | 6 | 16 | MS 2.7/1.8 | 
			
				| CES-ST6.5 | d6.5 | 5 | 8 | 15 | MS 2.7/1.8 | 
			
				| CES-ST7 | d7 | 6 | 8 | 18 | MS 2.7/1.8 | 
			
				| CES-ST8.5 | d8.5 | 7 | 10 | 16 | MS 3.5/2.5 | 
			
				| CES-ST8.5 | d8 | 7.5 | 9 | 25 | MS 3.5/2.5 | 
			
				| CES-ST9 | d9 | 7.5 | 12 | 20 | Lỗ d3mm MS 3.5/2.5
 | 
			
				| CES-ST10 | d10 | 9 | 13 | 19 | MS 3.5/2.5 | 
			
				| CES-ST11 | d11 | 10 | 13 | 18 | MS 3.7/2.6 | 
			
				| CES-ST12 | d12 | 10 | 15 | 25 | MS 5.5/3.9 | 
			
				| CES-ST15 | d15 | 13 | 18 | 24 | MS 8.1/5.8 | 
			
				| CES-ST17-1 | d17 | 15 | 20 | 30 | MS 10/7.1 | 
			
				| CES-ST17-2 | d17 | 16 | 20 | 24 | MS 9.5/6.9 | 
			
				| CES-ST18 | d18 | 16 | 21 | 30 | MS 8/5.7 | 
			
				| CES-ST19.5 | d19.5 | 18 | 21 | 30 | MS 9/6.3 | 
			
				| CES-ST23 | d23 | 21 | 25 | 29 | MS 12/8.5 | 
			
				| CES-ST24-1H | d24 | 22 | 27 | 25 | Lỗ d6mm MS 9.5/7.5
 | 
			
				| CES-ST25 | d25 | 22 | 28 | 30 | MS 11/7.9 | 
			
				| CES-ST28 | d28 | 26 | 32 | 30 | MS 13/11 | 
			
				| CES-ST28-2H | d28 | 26 | 32 | 30 | Lỗ d6mm-2Lỗ MS 11/7.5
 | 
			
				| CES-ST32 | d32 | 31 | 34 | 20 | MS 12.5/9 | 
			
				| CES-ST37 | d35-38 | 33 | 41 | 30 | MS20/17 | 
			
				| CES-ST37-1H | d35-38 | 33 | 41 | 30 | Lỗ d16mm-1Lỗ MS 18/15
 | 
			
				| CES-ST45 | d39-41 | 37 | 45 | 30 | MS25/22 | 
			
				| CES-ST45-1H | d39-41 | 37 | 45 | 30 | Lỗ d22mm-1Lỗ MS21/18
 | 
			
				| CES-ST45 | d42-47 | 40 | 49 | 40 | MS 33/23.5 | 
			
				| CES-ST46 | d46 | 43 | 48 | 42 | MS 46/25.8 | 
			
				| CES-ST47 | d47 | 45 | 50 | 42 | MS 49/30 | 
			
				| CES-ST50 | d50 | 47 | 54 | 45 | MS 54/38.5 | 
			
				| CES-ST60 | d60 | 56 | 65 | 45 | MS 63/45 |