Nút, núm silicone Phòng thí nghiệm

Giá: Liên hệ

Mã sản phẩm: CES-ST000

Vật liệu: Silicone ATTP

Màu sắc: Theo yêu cầu

Độ cứng: 30-70 shore A

Tiêu chuẩn: Chứng nhận FDA, RoSH, CN Viện vệ sinh ATTP Quốc gia về ATTP

Đóng gói: 100, 200, 500, 1000, 2000 pcs/01 túi

Nguyên liệu cao su Silicone có các chứng nhận như: RoSH, FDA. Nên thường được dùng để sản xuất các sản phẩm liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm, y tế, phòng thí nghiệm, nuôi cấy mô, tế bào

Nội dung chi tiết

          Nguyên liệu cao su Silicone có các chứng nhận như: RoSH, FDA. Nên thường được dùng để sản xuất các sản phẩm liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm, y tế, phòng thí nghiệm, nuôi cấy mô, tế bào.
          Ứng dụng Nút, núm bịt silicone phòng thí nghiệm: sản xuất bánh kẹo, nước uống đóng chai, nước giải khát, bia, rượu...
          Những kích thước Nút, núm bịt silicone phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất quý khách hàng tham khảo bảng thông tin bên dưới. Công ty C.E.S VN cũng đáp ứng các kích thước Nút, núm bịt silicone phòng thí nghiệm khác nhau theo yêu cầu của quý khách hàng.
Mã sản phẩm ĐK lỗ bịt D1 D2 H Ghi chú
mm mm mm mm
CES-ST3.0-1 d3 2 4 16 MS 2.2/1.5
CES-ST3.0-2 d3 2 5 20 MS 2.2/1.5
CES-ST4 d4 3 5 15 MS 2.2/1.5
CES-ST5.5-1 d5.5 4 7 15 MS 2.7/1.8
CES-ST5.5-2 d5.5 5 6 16 MS 2.7/1.8
CES-ST6.5 d6.5 5 8 15 MS 2.7/1.8
CES-ST7 d7 6 8 18 MS 2.7/1.8
CES-ST8.5 d8.5 7 10 16 MS 3.5/2.5
CES-ST8.5 d8 7.5 9 25 MS 3.5/2.5
CES-ST9 d9 7.5 12 20 Lỗ d3mm
MS 3.5/2.5
CES-ST10 d10 9 13 19 MS 3.5/2.5
CES-ST11 d11 10 13 18 MS 3.7/2.6
CES-ST12 d12 10 15 25 MS 5.5/3.9
CES-ST15 d15 13 18 24 MS 8.1/5.8
CES-ST17-1 d17 15 20 30 MS 10/7.1
CES-ST17-2 d17 16 20 24 MS 9.5/6.9
CES-ST18 d18 16 21 30 MS 8/5.7
CES-ST19.5 d19.5 18 21 30 MS 9/6.3
CES-ST23 d23 21 25 29 MS 12/8.5
CES-ST24-1H d24 22 27 25 Lỗ d6mm
MS 9.5/7.5
CES-ST25 d25 22 28 30 MS 11/7.9
CES-ST28 d28 26 32 30 MS 13/11
CES-ST28-2H d28 26 32 30 Lỗ d6mm-2Lỗ
MS 11/7.5
CES-ST32 d32 31 34 20 MS 12.5/9
CES-ST37 d35-38 33 41 30 MS20/17
CES-ST37-1H d35-38 33 41 30 Lỗ d16mm-1Lỗ
MS 18/15
CES-ST45 d39-41 37 45 30 MS25/22
CES-ST45-1H d39-41 37 45 30 Lỗ d22mm-1Lỗ
MS21/18
CES-ST45 d42-47 40 49 40 MS 33/23.5
CES-ST46 d46 43 48 42 MS 46/25.8
CES-ST47 d47 45 50 42 MS 49/30
CES-ST50 d50 47 54 45 MS 54/38.5
CES-ST60 d60 56 65 45 MS 63/45

Sản phẩn liên quan